Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Điểm danh 9+ lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp và cách khắc phục
Nội dung

Điểm danh 9+ lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp và cách khắc phục

Post Thumbnail

Bạn có biết 25% điểm của bạn trong bài thi Speaking và Writing IELTS đến từ việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp? Tuy nhiên, đáng tiếc là khi luyện thi, nhiều thí sinh mắc phải những lỗi ngữ pháp sau nhiều lần.

Nếu 50% câu của bạn có MỘT trong các lỗi này thì bạn KHÔNG THỂ ĐẠT band 6.0 trở lên cho tiêu chí Grammatical range and Accuracy. Nói cách khác là, để đạt band 7.0 trở lên, bạn phải tránh toàn bộ những lỗi ngữ pháp tiếng Anh sau đây trong ít nhất là trên 50% các câu viết/nói ra.

Cùng tìm hiểu xem những lỗi ngữ pháp này là gì và cách khắc phục trong thực hành và làm bài kiểm tra nhé!

1. Điểm danh 10 lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gây mất điểm

Sử dụng sai mạo từ, nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được hay đặt dấu phẩy sai vị trí, … là những lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến khi viết. Để cải thiện band điểm Writing của mình, hãy khắc phục các lỗi sai này bằng hướng dẫn dưới đấy của IELTS LangGo.

Chi tiết 10 lỗi ngữ pháp và cách khắc phục

Chi tiết 10 lỗi ngữ pháp và cách khắc phục

1.1. Dùng sai mạo từ "the”

Trong 3 mạo từ a/an/the thì cách sử dụng mạo từ “the” là trường hợp rắc rối và khá dễ nhầm. Bạn cần nắm chắc cách sử dụng mạo từ “The”, cụ thể trong các trường hợp sau:

  • Tên sông, biển, đại dương, sa mạc, rừng: the Nile, the Pacific, the Sahara, the Persian Gulf, the Black Forest, the Iberian Peninsula
  • Địa điểm trong thành phố: the park, the cinema, etc.
  • Điểm trên địa cầu: the Equator, the North Pole
  • Khu vực địa lý: the Middle East, the West
  • Tên nhạc cụ: play the guitar
  • Nhóm người: the elderly, the Smiths, the French

Tuy nhiên, với các trường hợp dưới đây, bạn KHÔNG được phép dùng mạo từ “The”:

  • Tên ngôn ngữ, quốc tịch, quốc gia, vùng lãnh thổ (trừ khi nói về con người - The Spanish are known for their warm hospitality). Ví dụ Vietnam thì không có “I come from the Vietnam” mà chỉ “I come from Vietnam” thôi.

Ngoại lệ: the Netherlands, the Dominican Republic, the Philippines, the United States

  • Tên môn thể thao, môn học: Mathematics, Physics, Literature, …
  • Tên bang, thành phố, thị trấn, đường phố: New York, Nguyen Trai street, …
  • Tên núi, hồ, châu lục, vịnh. Ngoại lệ: the Great Lakes, the Andes or the Rockies, the Aleutians, the Hebrides, or the Canary Islands, the Matterhorn.

1.2. Nhầm lẫn danh từ đếm được và không đếm được

Một trong các lỗi ngữ pháp thường gặp ở người học tiếng Anh là việc nhầm lẫn các danh từ đếm được và không đếm được dẫn đến chia động từ thiếu hoặc thừa s/es.

Trong tiếng Anh có một số danh từ không đếm được và luôn phải được chia ở dạng số ít (không có s/es). Để tránh mắc phải lỗi ngữ pháp, bạn nên học thuộc những danh từ không đếm được sau đây:

  • Advice (n): lời khuyên
  • Advertising (n): quảng cáo
  • Food (n): thực phẩm
  • Information (n): thông tin
  • Knowledge (n): kiến thức
  • Education (n): giáo dục
  • Money (n): tiền
  • Traffic (n): giao thông
  • Shopping (n): mua sắm
  • Travel (n): du lịch
  • Entertainment (n): giải trí
  • Happiness (n): sự hạnh phúc
  • Literature (n): văn học
  • Work (n): việc làm
  • Research (n): nghiên cứu

Với những danh từ không đếm được trên, ta KHÔNG THỂ:

  • Chia động từ số nhiều: There were many traffic in the city.
  • Thêm số đếm trước chúng: three advice, four food
  • Dùng các từ chỉ số lượng như a few, a couple, many, a number of: a number of literature, a few research
  • Dùng a/an: a happiness, an entertainment

Ngược lại với các danh từ số nhiều, hãy nhớ rằng bạn không được thêm e/es khi chia động từ nhé!

1.3. Lỗi bất đồng chủ ngữ - động từ (Sự hòa hợp)

Trong tiếng Anh, động từ phải được biến đổi tương ứng với chủ ngữ (theo số lượng và đại từ nhân xưng). Ví dụ, động từ sau các danh từ số ít và đại từ ngôi số ít phải thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.

Hãy chắc chắn bạn đã áp dụng các quỹ tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nhé!

Hãy chắc chắn bạn đã áp dụng các quỹ tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nhé!

Ví dụ 1:

  • The development of AI are causing enormous changes in our lives. → SAI
  • The development of AI is causing enormous changes in our lives. → ĐÚNG

Chủ ngữ của câu này là “the development of AI” vì vậy động từ phải chia ở dạng số ít.

Ví dụ 2:

  • Playing video games and watching TV is two popular leisure activities among teenagers. → SAI
  • Playing video games and watching TV are two popular leisure activities among teenagers. → ĐÚNG

Chủ ngữ của câu này là “playing video games” và “watching TV”. Vì có 2 chủ ngữ nên động từ phải chia ở dạng số nhiều.

1.4. V-ing hay To-V?

Một lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ thường gặp ở học sinh Việt Nam đó là không biết nên chia động từ ở dạng V-ing hay To-V. Nhiều người học mắc lỗi ngữ pháp khi chia động từ ở dạng V-ing hay To-V. Nếu bạn nằm trong nhóm này thì phải học ngay cẩm nang sử dụng To V và V-ing trong tiếng Anh sau:

Dùng To-V sau các động từ: learn how, would like, want, seem, refuse, promise, prepare, offer, learn, hope, help, deserve, decide, afford, and ask.

Ví dụ:

  • It is important to learn how to speak English. (Học nói tiếng Anh là rất quan trọng.)
  • Most people cannot afford to go on holiday every year. (Hầu hết mọi người không có đủ tiền để đi du lịch hàng năm.)
  • I would like to study overseas. (Tôi muốn đi du học.)

Dùng V-ing sau các động từ: suggest, recommend, practice, mind, keep, involve, imagine, give up, finish, enjoy, deny, consider, carry on, and avoid.

Ví dụ:

  • I would recommend checking your writing for mistakes. (Tôi đề nghị bạn nên kiểm tra lại bài viết để tìm lỗi sai.)
  • You should avoid drinking coffee after 6 pm. (Bạn nên tránh uống cà phê sau 6 giờ.)
  • I’ve finished writing my essay. (Tôi đã viết xong bài luận.)

Lưu ý: Một số từ có thể đi kèm với cả 2 dạng V-ing và To-V, nhưng trong từng trường hợp nghĩa của cụm từ sẽ khác nhau.

Cụ thể: V-ing diễn tả việc bạn đã làm gì trong khi To-V diễn tả bạn cần làm việc gì.

Ví dụ:

  • I remember to lock the door before going out. (Tôi nhớ việc mình cần phải khoá cửa trước khi ra ngoài.)
  • I remember locking the door before going out. (Tôi nhớ là tôi đã khoá cửa trước khi đi ra ngoài.)

1.5. Đặt dấu phẩy sai vị trí

Trong bài viết IELTS, chúng ta thường dùng các ‘discourse markers’ hay ‘liking phrases’ để liên kết các ý với nhau như là: firstly, secondly, in conclusion, in summary. Tuy nhiên, nhiều bạn mắc lỗi ngữ pháp cơ bản vì đặt sai vị trí của dấu phẩy.

Dấu phẩy xuất hiện trong khá nhiều công thức, từ câu ghép đến câu phức và cả mệnh đề quan hệ và trong các mệnh đề liên kết.Ví dụ húng ta PHẢI DÙNG dấu phẩy phía sau các từ nối câu hoặc liên từ FANBOYS:

Ví dụ:

  • Firstly, the main cause of pollution is motor vehicles. (Thứ nhất, nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm là phương tiện giao thông.)
  • On the one hand, motor vehicles are said to be the main cause. (Một mặt, phương tiện giao thông được cho là nguyên nhân chính.)

Nếu như linking words đứng ở giữa câu, chúng ta cũng thêm dấu phẩy vào trước và sau các linking words đó để ngăn cách giữa các mệnh đề.

Ví dụ:

  • Carbon emissions are mainly to blame for global warming, however, some people think that this is a natural process. (Khí thải CO2 được cho là nguyên nhân chính gây ra nóng lên toàn cầu, tuy nhiên, một vài người nghĩ rằng đây ra quy trình tự nhiên.)

Ngoài ra, các bạn cũng cần lưu ý vị trí của dấu phẩy trong các trường hợp sau:

Liệt kê một danh sách có từ 3 thành tố trở lên.

Ví dụ:

  • The growing number of private vehicles leads to air pollution, noise pollution, and traffic congestion. (Sự gia tăng số lượng các phương tiện cá nhân dẫn đến ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn và ách tắc giao thông.)

Dùng đằng trước các từ nối như but, and, or, so trong câu ghép.

Ví dụ:

  • Many people can’t afford the living expenses, so they live with their friends to save money. (Nhiều người không thể chi trả chi phí sinh hoạt, vì vậy họ sống cùng bạn bè để tiết kiệm tiền.)

Đằng sau một số cụm trạng ngữ.

Ví dụ:

  • To get a high-salary job, you need to gain some achievements in your previous career. (Để có được một công việc lương cao, bạn cần đạt được một số thành tựu trong công việc trước của bạn.).

Dùng đằng trước và sau các mệnh đề phụ trong câu phức.

Ví dụ::

  • Although Timothy has studied French for 12 years, he’s still unable to speak fluently. (Mặc dù Timothy đã học tiếng Pháp được 12 năm rồi, anh ấy vẫn không thể nói thành thạo.)

1.6. Chia sai thì của động từ

Hãy thận trọng trong việc lựa chọn thì (tense) phù hợp để tránh bị mắc lỗi ngữ pháp gây mất điểm tiêu chí Grammar range & Accuracy. Để làm được điều này thì bạn cần nắm chắc kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh.

12 thì là kiến thức cơ bản nhưng cũng rất dế sai ngữ pháp

12 thì là kiến thức cơ bản nhưng cũng rất dế sai ngữ pháp

Dưới đây là bản tón tắt Bạn có thể bấm vào tên gọi của các thì được liệt kê để xem chi tiết và đầy đủ thông tin nhất.

Present simple (hiện tại đơn)

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên: The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
  • Thông tin, sự kiện: I was born in 1980. (Tôi sinh vào năm 1980.)
  • Thói quen: I go to sleep every night at 11 pm. (Tôi đi ngủ lúc 11h mỗi tối.)

Present continuous (hiện tại tiếp diễn)

  • Hành động xảy ra ngay lúc nói: He is playing video games now. (Anh ấy đang chơi game bây giờ.)
  • Thứ gì đó xảy ra trong các khoảng thời gian: this week (tuần này), this month (tháng này), this year (năm nay): This week, he is married his best friend. (Tuần này, anh ấy sẽ cưới bạn thân nhất của mình.)
  • Nói về kế hoạch dự định ở tương lai: Sandra is visiting her grandparents next week. (Tuần tới, Sandra sẽ đi thăm ông bà của cô ấy.)

Present Perfect (hiện tại hoàn thành)

  • Hành động diễn ra vào thời điểm không xác định trong quá khứ: I have traveled to London 4 times. (Tôi đã đi du lịch đến London 4 lần.)
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn ở hiện tại. She has learned computer programing 2 years. (Cô ấy đã học lập trình máy tính 2 năm rồi.)

Present Perfect Continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Thể hiện sự kéo dài của hành động nào đó xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn ở hiện tại: We have been traveling since last August. (Họ đã đi du lịch từ cuối tháng 8.)
  • Hành động chung chung đang xảy ra thời gian gần đây: I have been waiting for you all day. (Tôi đã đứng đợi bạn cả ngày rồi đấy.)

Past Simple (quá khứ đơn)

  • Hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ: I went window-shopping with my bestie yesterday. (Tôi mới đi ngắm đồ với bạn thân của tôi hôm qua.)

Past Continuous (quá khứ tiếp diễn)

  • Hành động đang xảy ra trong quá khứ khi 1 hành động khác chen vào: Andy was taking a shower when the doorbell rang. (Andy đang tắm khi chuông cửa reo.)
  • Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ: My daughter was doing her homework at 10 o’clock last night. (Con gái tôi đang làm bài tập về nhà lúc 10 giờ tối qua.)

Past Perfect (quá khứ hoàn thành)

  • Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: When the guests arrived, we had prepared the dinner. (Khi khách đến, chúng tôi đã chuẩn bị xong bữa tối.)

Past Perfect Continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Nói về sự kéo dài của một hành động đang xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: She has been working as a doctor for 4 years when she met her boyfriend. (Cô ấy đã làm bác sĩ được 4 năm khi cô ấy gặp bạn trai mình.)

Future Simple (tương lai đơn)

  • Dự đoán hoặc lên kế hoạch cho tương lai: I think he will win the next election. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ thắng trong cuộc tranh cử tiếp theo.)
  • Thể hiện sự sẵn sàng làm điều gì đó ở tương lai: I’ll tell her your secret. (Tôi sẽ kể với cô ấy bí mật của bạn.)

Future Continuous (tương lai tiếp diễn)

  • Một hành động đang xảy ra tại một thời điểm ở tương lai: He’ll be sitting at home when you arrive. (Anh ấy sẽ đã ngồi ở nhà khi bạn đến.)

Future Perfect (tương lai hoàn thành)

  • Hành động sẽ được hoàn thành trước một thời gian hoặc sự kiện khác ở tương lai: He’ll have finished his plan by 2 o’clock. (Anh ấy sẽ hoàn thành kế hoạch của mình lúc 2 giờ.)

Future Perfect Continuous (tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • Sự kéo dài của một hành động đang xảy ra trước một thời gian hoặc sự kiện khác ở tương lai: I’ll have been watching for hours by the time you arrive. (Tôi sẽ đã xem phim trong nhiều giờ lúc bạn đến.)

1.7. Sử dụng các từ không trang trọng

Việc dùng các từ informal (không trang trọng) vào bài viết IELTS sẽ khiến bạn bị mắc lỗi ngữ pháp bởi đặc điểm của văn viết IELTS là người viết phải sử dụng linh hoạt và đa dạng các từ học thuật.

Ví dụ:

  • There are lots of benefits to the internet. (Internet có rất nhiều lợi ích.)

Trong ví dụ trên, lượng từ “lots of” được xem là informal và chỉ nên được dùng trong văn nói. Với văn viết, các bạn nên chọn những cấu trúc nâng cao hơn như several, a number of, a wide range of,.... hoặc sử dụng cấu trúc Câu bị động (passive voice).

Ví dụ:

  • There are several benefits to the internet. (Internet có rất nhiều lợi ích.)

Để chữa được lỗi này đòi hỏi một quá trình tích lũy và nâng cao vốn từ vựng rất cao và lâu dài. Bạn có thể nâng tầm từ vựng C1 C2 với 5 bộ sách hay ít người biết để mở rộng vốn từ học thuật của bản thân nhé.

1.8. Lỗi sai giới từ đằng sau tính từ/danh từ/động từ

Nhiều bạn mắc lỗi ngữ pháp khi dùng sai giới từ sau các tính từ/ danh từ/ động từ. Dưới đây là danh sách các từ phổ biến nhất:

At:

  • Bad at (something): dở cái gì
  • Good at (something): giỏi cái gì
  • Surprised at (something): ngạc nhiên với cái gì

About or with:

  • Pleased about (something): hài lòng về cái gì
  • Pleased with (someone): hài lòng với ai
  • Angry about (something): tức giận về cái gì
  • Angry with (someone): tức giận với ai
  • Disappointed about (something): thất vọng về cái gì
  • Disappointed with (someone): thất vọng với ai
  • Worried about (something or someone): lo lắng về cái gì hoặc ai đó

In:

  • rise in: tăng
  • decrease in: giảm
  • increase in: tăng
  • fall in: giảm
  • drop in: giảm

Between:

  • difference between A and B: khác nhau giữa A và B

Of:

  • advantage/disadvantage of: lợi ích/bất lợi của
  • example of: ví dụ của
  • number of: số lượng của
  • percentage of: phần trăm của
  • use of: sự sử dụng của

1.9. Sai chính tả

Đây có lẽ là lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng nhiều người mắc phải nhất bởi trong tiếng Anh có rất nhiều từ có cách viết na ná nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách phân biệt các từ này.

QUIET - QUITE

Quite : (khá, hoàn toàn) là trạng từ chỉ về mức độ, nó thường đi kèm cùng với một tính từ khác.
Ví dụ:

  • The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak. (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu.)

Quiet : (yên lặng, không có tiếng ồn) là tính từ chỉ về trạng thái
Ví dụ:

  • The teacher said: “Be quiet!” (Thầy giáo nói: Yên lặng nào các em!)

PERSON – PERSONS – PEOPLE – PEOPLES

PERSONS: một dạng số nhiều khác của person, có nghĩa trang trọng và thường được dùng trong văn bản luật, văn bản trịnh trọng, biển báo.

PEOPLE: Nghĩa thường gặp là số nhiều của person + Còn nghĩa thứ 2 là dân tộc

PEOPLES: số nhiều của people khi mang ý nghĩa dân tộc

EXPERIENCE - EXPERIMENT

Experience : Kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ví dụ:

  • His experiences in Germany were rather depressing. (Những trải nghiệm của anh ta ở Đức rất buồn.)

Experiment: Thí nghiệm.
Ví dụ:

  • They did a number of experiments last week. (Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước.)

COMPLEMENT - COMPLIMENT

Complement /ˈkɒm.plɪ.ment/ (N/V): bù, bổ sung

Ví dụ:

  • The music complements her voice perfectly. (Âm nhạc bổ trợ cho giọng hát của cô ấy một cách hoàn hảo.)

Compliment sb on sth: khen ngợi ai về điều gì /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (V)

Ví dụ:

  • I must compliment you on your handling of a very difficult situation. (Tôi phải khen ngợi cách bạn đã xử lý tình huống khó nhằn.)

EMBARRASSED - ASHAMED

Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.
Ví dụ:

  • I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xấu hổ về hành động của mình.
Ví dụ:

  • I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)

CONTINUOUS - CONTINUAL

Continuous (adj): xảy ra liên tục, không ngắt quãng.

Ví dụ:

  • These policies are vital for continuous improvement in economic performance. (Những chính sách này rất quan trọng đối với sự phát triển (liên tục) của thành tựu kinh tế.)

Continual (adj): xảy ra liên tục, thường có sự ngắt quãng gây khó chịu

Ví dụ:

  • I've had continual problems with this car ever since I bought it. (Cứ lâu lâu cái xe này lại xảy ra vấn đề kể từ khi tôi mua nó).

ESPECIALLY - SPECIALLY

Especially (adv): cụ thể là...

Ví dụ:

  • She campaigned throughout the US, but especially in the northeast. (Cô ấy tham gia vận động trên khắp nước Mỹ, nhưng cụ thể/ chủ yếu nhất là ở vùng Đông Bắc.)

Specially (adv): đặc biệt là/ đặc biệt dành cho mục đích, cho người nào đó.

Ví dụ:

  • This kitchen was specially designed to make it easy for a disabled person to use. (Căn bếp này được thiết kế đặc biệt dành cho những người khuyết tật dễ dàng sử dụng.)

Các bạn lưu ý 2 từ especially vs specially trong tiếng Anh-Anh (British English) thường được dùng như nhau, với nghĩa “đặc biệt dành cho.../ vì mục đích gì đó” (for a particular purpose).

Specially thường được theo sau bởi 1 quá khứ phân từ (past participle) như là designed, made, developed...(được đặc biệt làm/ thiết kế...cho...)

LATER - LATTER

Later (adj) (adv) /ˈleɪ.t̬ɚ/: sau này, một thời điểm ở tương lai

Ví dụ.

  • We could always go later in the season. (Chúng ta có thể đi vào thời điểm muộn hơn vào mùa này.)

Latter (n) (adj) /ˈlæt̬.ɚ/: cái thứ 2 trong 2 cái được đề cập đến

Ví dụ.

  • She offered me more money or a car and I chose the latter. (Cô ấy đề nghị tôi nhiều tiền hơn hoặc 1 cái xe và tôi chọn cái thứ 2.)

SOME TIME - SOMETIMES

Some time : Ám chỉ thời gian không xác định trong tương lai (một lúc nào đó).
Ví dụ:

  • Let’s meet for coffee some time. (Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café.)

Sometimes : Trạng từ chỉ tần suất (thỉnh thoảng).
Ví dụ:

  • Sometimes, I like eating Chinese food. (Thỉnh thoảng, tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.)

FARTHER - FURTHER

Farther: Dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý
Ví dụ:

  • It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.)

Further: Dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ví dụ:

  • I don’t want to discuss it any further. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.)

BREATH - BREATHE

Danh từ "breath" nghĩa là hơi thở. Còn “breathe” là động từ dùng để chỉ hành động hô hấp, hít thở. 2 từ này thường bị nhầm lẫn bởi chúng chỉ khác nhau ở chữ “e” cuối cùng.

Ví dụ:

  • Chester held his breath while Posey skateboarded down the stairs. (Chester nín thở trong khi Posey trượt ván xuống cầu thang.)

  • After Posey’s spectacular landing, Chester had to remind himself to breathe again. (Sau cú hạ cánh ngoạn mục của Posey, Chester phải tự nhủ mình hít thở trở lại.)

STATIONARY - STATIONERY /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/

“Stationary” nghĩa là tình trạng tĩnh, không chuyển động. Còn “stationery” là danh từ dùng để chỉ chất liệu giấy cao cấp.

Ví dụ:

  • The revolving door remained stationary because Posey was pushing on it the wrong way. (Cái cửa xoay không chuyển động bởi vì Posey đang đẩy sai hướng.)

  • Chester printed his résumé on his best stationery. (Chester in sơ yếu lí lịch của anh ấy lên tờ giấy tốt nhất.)

PRINCIPAL - PRINCIPLE /ˈprɪn.sə.pəl/

Principal (adj): chính, chủ yếu

Ví dụ.

  • He was principal dancer at the Dance Theatre of Harlem. (Anh ấy là vũ công chính ở rạp hát Dance của Harlem.)

Principal (n): hiệu trưởng

Ví dụ.

  • Mr. David is the principal of our school. (Ông David là hiệu trưởng của trường học.)

Principle (n): nguyên tắc

Ví dụ:

  • The school is based on the fundamental principle that each child should develop its full potential. (Trường học dựa trên các nguyên tắc cơ bản là mỗi đứa trẻ nên phát triển toàn diện khả năng của chúng.)

DESSERT (V) - DESERT (V/N)

Dessert (n) /dɪˈzɝːt/: món tráng miệng

Ví dụ.

  • He had apple pie with ice cream for dessert. (Anh ấy có bánh táo với kem cho tráng miệng.)

Desert (n) /ˈdez.ɚt/: sa mạc

Ví dụ:.

  • I love listening to my dad’s stories about people living in Sahara Desert. (Tôi rất thích nghe các câu chuyện của bố tôi về những người sống ở sa mạc Sahara.)

To desert sth: /dɪˈzɝːt/ bỏ đi, rời bỏ cái gì

Ví dụ.

  • He deserted his wife and family for another woman. (Anh ấy bỏ rơi vợ và gia đình để đi với người phụ nữ khác.)

1.10. Sử dụng các từ mang tính tuyệt đối

Đây là lỗi sai phổ biến thường gặp ở những bạn mới bắt đầu làm quen với IELTS Writing Task 2. Người học thường cho rằng câu viết của mình là 100% đúng sự thật mà không hề nghĩ đến việc không có cái gì là tuyệt đối.

Thường các lỗi này hay mắc phải khi người học sử dụng các từ mang tính tuyệt đối như all, everything…..

Ví dụ:

  • Another drawback of school uniforms is that all schools make them a requirement. (Mặt trái của đồng phục là tất cả trường học đều khiến chúng trở thành thứ bắt buộc.)

Câu văn này đã mắc lỗi tuyệt đối hóa bởi người viết sử dụng từ “all” mang tính tuyệt đối. Tuy nhiên không phải ở trường học nào, học sinh cũng bị bắt buộc phải mặc đồng phục. Vì vậy chúng ta nên thay “all” bằng các từ như “some, almost, ..” để câu văn trở nên khách quan hơn.

Ví dụ:

  • Another drawback of school uniforms is that some schools make them a requirement. (Mặt trái của đồng phục là một số trường học đều khiến chúng trở thành thứ bắt buộc.)

Ngoài việc dùng các từ hạn định như some trong ví dụ trên, có một số chiến thuật tránh lỗi tuyệt đối hóa trong khi viết tiếng Anh khác bạn có thể tham khảo và áp dụng.

2. Học ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy - Nên hay không?

Sơ đồ tư duy (Mindmap) từ lâu đã là phương pháp học tập được nhiều học sinh và giáo viên tin dùng. Chắc hẳn các bạn cũng đã quen thuộc với cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy. Nhưng có nên học ngữ pháp bằng mindmap không nhỉ?

Câu trả lời là có. Như chúng ta đã biết, bộ não của con người được chia ra làm hai nửa bán cầu: bán cầu não phải và bán cầu não trái.

Trong khi não phải chuyên về sáng tạo, trí tưởng tượng, tình cảm cũng như ý chí của con người, não trái đảm nhận trọng trách xử lý ngôn ngữ, tư duy trừu tượng, phân loại, viết, ghi nhớ từ ngữ….

Học ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn tối ưu ít nhất 50% hoạt động của cả 2 bán cầu não. Vì vậy, việc tiếp thu kiến thức không còn khô khan và nhàm chán nữa.

"Sơ đồ hóa" ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn học nhanh, nhớ lâu hơn

Ngoài ra, các sơ đồ tư duy ngữ pháp tiếng Anh đều được trình bày ngắn gọn, súc tích, khoa học, chỉ ra sự liên kết giữa các chủ điểm kiến thức, giúp tăng khả năng ghi nhớ 10-15%.

Tóm lại, học ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là phương pháp học tập hiệu quả. Nếu kết hợp lý thuyết với thực hành thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ không mắc phải những lỗi ngữ pháp trong bài viết này đâu.

3. Top 5 trang web sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh giá 0đ

Với những bạn tự học IELTS Writing tại nhà, việc không có người chữa bài là một trở ngại lớn trong quá trình học. Tuy nhiên, các trang web dưới đây sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết của mình bằng cách chỉ ra những lỗi ngữ pháp và chính tả bạn đang mắc phải.

3.1. Grammarly

Website: https://www.grammarly.com/

Grammarly sẽ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp tiếng Anh

Grammarly sẽ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp tiếng Anh

Grammarly là trang web kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả uy tín, phổ biến nhất hiện nay. Với giao diện đơn giản, phông chữ dễ nhìn, trang web này có nhiều tính năng và tiện ích thông minh, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm được lỗi sai và đề xuất chỉnh sửa.

3.2. Writing Tutor

Đây là trang web hữu ích trong việc check lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp

Đây là trang web hữu ích trong việc check lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp

Virtual Writing Tutor hiện đang nằm trong top những trang web check lỗi ngữ pháp và chính tả được nhiều người tin dùng nhất hiện nay. Trang web này sẽ giúp bạn phát hiện ra những lỗi sai ngữ pháp và đưa ra đề xuất chỉnh sửa chúng.

Bạn chỉ cần tải bài viết của mình lên trang web, nó sẽ ngay lập tức hiển thị những lỗi sai bạn đang mắc phải. Trang web này hoàn toàn miễn phí nên bạn có thể sử dụng nó tẹt ga mà không lo mất tiền.

Website: https://virtualwritingtutor.com/

3.3. Grammar Newsletter

Top 5 trang web kiểm tra lỗi ngữ pháp nhanh chóng

Top 5 trang web kiểm tra lỗi ngữ pháp nhanh chóng

Grammar Newsletter được xem là một trong những trang web kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh tốt nhất. Trang web này sẽ nhanh chóng phát hiện ra lỗi ngữ pháp, lỗi viết hoa, lỗi sử dụng câu ngay khi bạn tải bài viết của mình lên. Ngoài ra, trang web này cũng là công cụ luyện nói, đọc, viết cực kỳ hữu ích cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Website: http://www.grammar.net/

3.4. Wordy

Wordy phát hiện lỗi ngữ pháp chỉ trong 1 nốt nhạc

Wordy phát hiện lỗi ngữ pháp chỉ trong 1 nốt nhạc

Khác với những trang web trên, việc kiểm tra ngữ pháp trên Wordy được thực hiện hoàn toàn bằng con người chứ không phải do phần mềm. Bất cứ lúc nào bạn muốn kiểm tra lỗi ngữ pháp trong bài viết của mình, bạn chỉ cần truy cập trang web, đăng tải bài viết và ngay lập tức bạn sẽ nhận được phản hồi từ các biên tập viên.

Website: https://www.wordy.com/create-order

3.5. PaperRater

Công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi ngữ pháp miễn phí

Công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi ngữ pháp miễn phí

Paperrater là trang web rất được ưa chuộng trong việc kiểm tra lỗi ngữ pháp cũng như chính tả tiếng Anh. Trang web được thiết kế đơn giản, dễ thao tác. Bạn chỉ cần tải bài viết lên website là sẽ nhận được kết quả sau vài giây. Lúc này bạn chỉ cần sửa những lỗi ngữ pháp đã được đánh dấu.

Website: https://www.paperrater.com/

Như vậy, trong bài viết này IELTS LangGo đã điểm qua 10 lỗi ngữ pháp thường gặp trong khi viết tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn khắc phục được những lỗi ngữ pháp mình đang mắc phải để tối ưu hóa điểm Writing IELTS của bản thân nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ